Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 06-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 06:26 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 19 ngoại tệ tăng giá, 24 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
790,000 | 0.00 | 825,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,475.00 -21.82 | 16,575.00 -88.45 | 17,215.00 16.27 |
Đô la Canada | CAD | 17,816.00 -29.00 | 17,981.00 28.00 | 18,565 -11.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,589 28,589 | 28,589 185.00 | 29,518 29,518 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,438.59 3,438.59 | 3,473.32 3,473.32 | 3,584.90 3,584.90 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,591.92 3,591.92 | 3,729.62 3,729.62 |
Euro | EUR | 26,582 -31.00 | 26,652 -11.00 | 27,968 195.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,727 -219.94 | 32,047 0.54 | 33,077 60.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,114.00 | 0.00 -3,124.00 | 0.00 -3,275.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -294.09 | 0.00 -305.86 |
Yên Nhật | JPY | 161.48 -3.15 | 163.48 -2.34 | 171.07 0.82 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.98 15.98 | 17.76 0.47 | 19.27 19.27 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,714 | 83,944 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,807.27 | 0.00 -5,934.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,286.11 2,286.11 | 2,383.26 2,383.26 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,854.00 | 14,999.00 95.00 | 0.00 -15,658.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.41 | 275.00 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,574.00 | 6,837.09 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,703 142.00 | 18,753 71.00 | 19,320 -11.00 |
Bạc Thái | THB | 661.99 -59.01 | 735.55 14.55 | 763.75 -10.25 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,645 65.00 | 24,645 35.00 | 24,867 -73.00 |
Vàng SJC | XAU | 830,000 | 0.00 | 840,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.